Ngân hàng Thương mại và Giải thưởng Khoa sau đại tỷ số bóng đá việt nam nam xuất sắc WT Kemper
Ngân hàng Thương mại và Giải thưởng Khoa sau đại tỷ số bóng đá việt nam xuất sắc của WT Kemper được thực hiện hàng năm cho những giảng viên đã tự phân biệt trong nước và quốc tế để xuất sắc trong nghiên cứu và giáo dục sau đại tỷ số bóng đá việt nam. Thông thường, tối đa hai giảng viên được chọn hàng năm bởi một nhóm các đồng nghiệp giảng viên. Người nhận nhận một danh dự và đưa ra một bài giảng công khai sau khi lựa chọn cho giải thưởng này.
Tên khoa |
bộ phận |
năm |
Jeffrey Pickering | Khoa tỷ số bóng đá việt nam chính trị | 2023-24 |
Yong-Cheng Shi | Khoa tỷ số bóng đá việt nam và Công nghiệp hạt | 2023-24 |
Công viên Yoonseong | Côn trùng tỷ số bóng đá việt nam | 2022-23 |
Hans Coetzee | Giải phẫu và sinh lý | 2022-23 |
Caterina Scoglio | Kỹ thuật điện và máy tính | 2021-22 |
Barbara Valent | Bệnh lý thực vật | 2021-22 |
Tom Phillips | Côn trùng tỷ số bóng đá việt nam | 2020-21 |
Donghai Wang | Kỹ thuật sinh tỷ số bóng đá việt nam và nông nghiệp | 2020-21 |
Robert Goodband | Khoa tỷ số bóng đá việt nam động vật và ngành công nghiệp | 2019-20 |
Michael Kanost | Hóa sinh và sinh lý phân tử | 2019-20 |
Kimberly Kirkpatrick | Khoa tỷ số bóng đá việt nam tâm lý | 2018-19 |
T.G. Nagaraja | Y tỷ số bóng đá việt nam chẩn đoán/bệnh lý tỷ số bóng đá việt nam | 2018-19 |
Frederick Burrack | âm nhạc | 2017-18 |
Christine Aikens | Hóa tỷ số bóng đá việt nam | 2017-18 |
Timothy Keane | Kiến trúc cảnh quan | 2016-17 |
Zongzhu Lin | Toán tỷ số bóng đá việt nam | 2016-17 |
Mary Rezac | Kỹ thuật hóa tỷ số bóng đá việt nam | 2015-16 |
P.V. Vara prasad | Agronomy | 2015-16 |
Uwe Thumm | Vật lý | 2014-15 |
Kun Yan Zhu | Côn trùng tỷ số bóng đá việt nam | 2014-15 |
Daniel Higgins | Hóa tỷ số bóng đá việt nam | 2013-14 |
Bhadriraju subramanyam | Khoa tỷ số bóng đá việt nam và Công nghiệp ngũ cốc | 2013-14 |
Giải thưởng Thành | Vật lý | 2012-13 |
Giải thưởng | Y tỷ số bóng đá việt nam chẩn đoán/bệnh lý tỷ số bóng đá việt nam | 2012-13 |
Z.J. PEI | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp & sản xuất | 2011-12 |
Phil Nel | tiếng Anh | 2011-12 |
Sue J. Brown | Sinh tỷ số bóng đá việt nam | 2010-11 |
Frank F. White | Bệnh lý thực vật | 2010-11 |
Amit Chakrabarti | Vật lý | 2009-10 |
Gạo Chuck | Agronomy | 2009-10 |
Elizabeth Dodd | Tiếng Anh | 2008-09 |
Walter Dodds | Sinh tỷ số bóng đá việt nam | 2008-09 |
Delores J. Feld Takemoto | Hóa sinh | 2007-08 |
James H. Edgar | Kỹ thuật hóa tỷ số bóng đá việt nam | 2007-08 |
Subbarat Muthukrishnan | Hóa sinh | 2006-07 |
Philine Wangemann | Giải phẫu và sinh lý | 2006-07 |
Allen M. Featherstone | Kinh tế nông nghiệp | 2005-06 |
Edgar Chambers IV | Dinh dưỡng con người | 2005-06 |
Dallas Johnson | Thống kê | 2004-05 |
Duy Hua | Hóa tỷ số bóng đá việt nam | 2004-05 |
Dale Herspring | Khoa tỷ số bóng đá việt nam chính trị | 2003-04 |
David Norman | Kinh tế nông nghiệp | 2003-04 |
Larry E. Erickson |
Kỹ thuật hóa tỷ số bóng đá việt nam |
2002-03 |
James Chaiteau |
Tâm lý tỷ số bóng đá việt nam |
2002-03 |
Scot H. Hulbert |
Bệnh lý thực vật |
2001-02 |
Joseph Vincent Ortiz |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
2001-02 |
George Keizer |
Tiếng Anh |
2000-01 |
Paul Seib |
Khoa tỷ số bóng đá việt nam và Công nghiệp hạt |
2000-01 |
Marsha Frey |
Lịch sử |
1999-00 |
Eric Maatta |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1999-00 |
Larry Takemoto |
Sinh tỷ số bóng đá việt nam |
1998-99 |
Frank Blecha |
Giải phẫu và sinh lý |
1997-98 |
Talat Rahman |
Vật lý |
1997-98 |
Rollin Sears |
Agronomy |
1997-98 |
Alexander G. Ramm |
Toán tỷ số bóng đá việt nam |
1996-97 |
Christopher M. Sorensen |
Vật lý |
1996-97 |
Gary W. Conrad |
Sinh tỷ số bóng đá việt nam |
1995-96 |
Jan E. Leach |
Bệnh lý thực vật |
1995-96 |
e. Wayne Nafziger |
Kinh tế |
1995-96 |
Thomas E. Roche |
Hóa sinh |
1994-95 |
Theodore L. Hopkins |
Côn trùng tỷ số bóng đá việt nam |
1994-95 |
John J. Iandolo |
Bệnh lý và vi sinh |
1993-94 |
Robin E. Denell |
Sinh tỷ số bóng đá việt nam |
1993-94 |
Donald J. Mrozek |
Lịch sử |
1993-94 |
c. Lewis Cocke |
Vật lý |
1992-93 |
Jane A. Westfall |
Giải phẫu và sinh lý |
1992-93 |
Albert N. Hamscher |
Lịch sử |
1991-92 |
Kenneth J. Klabunde |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1991-92 |
Brian S. Spooner |
Sinh tỷ số bóng đá việt nam |
1990-91 |
Benjamin R. Tilghman |
Triết tỷ số bóng đá việt nam |
1990-91 |
Patricia J. O'Brien |
Xã hội tỷ số bóng đá việt nam, Nhân chủng tỷ số bóng đá việt nam & Công tác xã hội |
1989-90 |
Bikram S. Gill |
Bệnh lý thực vật |
1989-90 |
Margo Kren |
ART |
1988-89 |
Gerald R. Reeck |
Hóa sinh |
1988-89 |
Cornelia Butler Flora |
Xã hội tỷ số bóng đá việt nam |
1987-88 |
Richard N. McDonald |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1987-88 |
Terry C. Johnson |
Sinh tỷ số bóng đá việt nam |
1986-87 |
Michael W. Suleiman |
Khoa tỷ số bóng đá việt nam chính trị |
1986-87 |
Horst Leipold |
Bệnh lý |
1985-86 |
Jonathan Holden |
Tiếng Anh |
1985-86 |
Patrick Richard |
Vật lý |
1984-85 |
Burton I. Kaufman |
Lịch sử |
1984-85 |
William Fateley |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1983-84 |
Nasir Ahmed |
Kỹ thuật điện |
1982-83 |
Roger Fedde |
Giải phẫu và sinh lý |
1981-82 |
James F. Shepard |
Bệnh lý thực vật |
1980-81 |
Donald W. Setser |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1979-80 |
Elmer G. Heyne |
Agronomy |
1978-79 |
Frederick W. OEHME |
Phẫu thuật và Y tỷ số bóng đá việt nam |
1977-78 |
Dudley Williams |
Vật lý |
1976-77 |
Richard Consigli |
Sinh tỷ số bóng đá việt nam |
1975-76 |
Stanley E. Leland |
Bệnh lý thú y |
1974-75 |
Ivan D. Teare |
Agronomy |
1973-74 |
l. T. Fan |
Kỹ thuật hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1972-73 |
Angelo C. Garzio |
ART |
1971-72 |
Robin Higham |
Lịch sử |
1970-71 |
Clifton E. Meloan |
Hóa tỷ số bóng đá việt nam |
1969-70 |
r. Kenneth Burkhard |
Hóa sinh |
1968-69 |
John A. Johnson |
Khoa tỷ số bóng đá việt nam và Công nghiệp ngũ cốc |
1967-68 |
Brewster Rogerson |
Tiếng Anh |
1966-67 |
v. D. foltz |
Vi khuẩn tỷ số bóng đá việt nam |
1965-66 |
Roy Langford |
Tâm lý tỷ số bóng đá việt nam |
1964-65 |
Erle E. Bartley |
Khoa tỷ số bóng đá việt nam sữa và gia cầm |
1963-64 |
Robert Katz |
Vật lý |
1962-63 |
a. M. Guhl |
Zoology |
1961-62 |
h. Henley Haymaker |
Botany |
1961-62 |
Holly C. Fryer |
Thống kê |
1960-61 |
Kling L. Anderson |
Agronomy |
1960-61 |
Fred L. Parrish |
Lịch sử |
1959-60 |
Francis D. Farrell |
Tổng thống danh dự |
1959-60 |
Leon R. Quinlan |
Kiến trúc cảnh quan |
1958-59 |
Charles M. Correll |
Lịch sử |
1958-59 |
Arthur D. Weber |
Đại tỷ số bóng đá việt nam Nông nghiệp |
1957-58 |
Howard T. Hill |
lời nói |
1957-58 |
Alvin B. Cardwell |
Vật lý |
1956-57 |
Charles H. Scholer |
Cơ tỷ số bóng đá việt nam ứng dụng |
1956-57 |
Hilmer H. Laude |
Agronomy |
1955-56 |
John F. Helm |
Kiến trúc và nghệ thuật ứng dụng |
1955-56 |